Gioăng cao su FKM
Gioăng cao su FKM
Gioăng cao su FKM
Gioăng cao su FKM
Gioăng cao su FKM
Gioăng cao su FKM
Gioăng cao su FKM
Gioăng cao su FKM
Gioăng cao su FKM
Gioăng cao su FKM
Gioăng cao su FKM
Gioăng cao su FKM
Gioăng cao su FKM
FOB
Số lượng tối thiểu:
1
Phương thức vận chuyển:
Giao hàng
mẫu:Hỗ trợ miễn phíLấy mẫu
Chi tiết sản phẩm
Thông tin cần thiết
Số lượng tối thiểu:1
Thời gian giao hàng:5days
Phương thức vận chuyển:Giao hàng
Mô tả sản phẩm

 

Gioăng cao su FKM 

FKM (Fluoroelastomer), còn được gọi là cao su fluor, là một loại cao su tổng hợp có hàm lượng fluor cao, được đồng polymer hóa từ các monome fluor hóa. Số lượng lớn các liên kết C-F trong cấu trúc phân tử của nó mang lại cho vật liệu khả năng chống hóa chất tuyệt vời, khả năng chịu nhiệt độ cao và tính năng chống lão hóa. Do đó, các gioăng cao su FKM được sử dụng rộng rãi trong các tình huống công nghiệp có yêu cầu hiệu suất niêm phong nghiêm ngặt. Dưới đây là phần giới thiệu chi tiết từ các khía cạnh hiệu suất cốt lõi, các tình huống ứng dụng điển hình, ưu điểm và hạn chế: 

 

 

## I. Hiệu suất cốt lõi của gioăng cao su FKM 

Cấu trúc phân tử của cao su FKM được chi phối bởi các liên kết carbon-fluor bền vững, có đặc điểm là tính trơ hóa học mạnh mẽ và các tính chất vật lý, cơ học xuất sắc, cụ thể được thể hiện như sau: 

 

### 1. Khả năng chống hóa chất 

- **Kháng thuốc phổ rộng trung bình**:Nó có khả năng kháng mạnh với hầu hết các dung môi hữu cơ (như xeton, este, ete, hydrocarbon thơm), axit mạnh (như axit sulfuric, axit nitric), kiềm mạnh, mỡ, dầu thủy lực, dầu nhiên liệu (bao gồm xăng, dầu diesel, kerosene hàng không) và khí ăn mòn (như clo, flo). Nó không dễ bị sưng, cứng lại hoặc phân hủy. 

- **Khả năng thích ứng với môi trường đặc biệt**:Nó có thể duy trì hiệu suất ổn định trong các môi trường oxy hóa mạnh (chẳng hạn như các tình huống chứa ozone và hydrogen peroxide), khiến nó trở thành một trong số ít vật liệu cao su có thể áp dụng cho việc niêm phong các môi trường ăn mòn mạnh. 

 

### 2. Khả năng Chịu Nhiệt Cao 

- **Dải nhiệt độ hoạt động lâu dài**:Nó có thể hoạt động ổn định trong thời gian dài trong khoảng **-20℃~200℃**. Một số loại cao su hiệu suất cao (như cao su perfluoroether) có thể chịu được nhiệt độ ngắn hạn lên đến 260℃ hoặc thậm chí 300℃, vượt xa giới hạn chịu nhiệt của các loại cao su thông thường (như EPDM và cao su nitrile). 

- **Độ ổn định ở nhiệt độ cao**: Không dễ để làm mềm, chảy hoặc phân hủy trong môi trường nhiệt độ cao, và có tỷ lệ lún nén thấp (thường <30% dưới nhiệt độ cao lâu dài), điều này có thể liên tục đảm bảo hiệu quả niêm phong. 

 

### 3. Chống Lão Hóa và Kháng Thời Tiết 

- **Khả năng chống lão hóa**:Nó có khả năng chống lại oxy, ozone, tia cực tím và lão hóa khí hậu (như ánh sáng mặt trời, mưa và sự thay đổi độ ẩm) rất tốt. Nó không dễ bị nứt, cứng lại hoặc suy giảm hiệu suất sau khi sử dụng lâu dài, và tuổi thọ của nó dài hơn nhiều so với các gioăng cao su thông thường. 

- **Kháng radiation**: Một số loại FKM có khả năng chống bức xạ nhất định và có thể được sử dụng cho các nhu cầu niêm phong trong môi trường bức xạ liều thấp. 

 

### 4. Tính chất vật lý và cơ học 

- **Hiệu suất niêm phong và độ đàn hồi**:Nó có độ đàn hồi và khả năng nén tốt, có thể khít chặt với bề mặt niêm phong. Ngay cả trong điều kiện làm việc có rung động hoặc dao động áp suất, nó vẫn có thể duy trì độ kín đáng tin cậy và giảm nguy cơ rò rỉ. 

- **Khả năng chống mài mòn và độ bền**: Nó có độ cứng bề mặt vừa phải, khả năng chống mài mòn tốt hơn EPDM, và độ bền kéo và độ bền xé cao, có thể thích ứng với một số ứng suất cơ học nhất định. 

 

 

## II. Các Tình Huống Ứng Dụng Điển Hình của Gioăng Cao Su FKM 

Dựa trên các đặc tính xuất sắc ở trên, gioăng cao su FKM chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp có yêu cầu cực kỳ cao về hiệu suất niêm phong, khả năng chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn: 

 

### 1. Ngành Công Nghiệp Hóa Dầu và Hóa Chất Tinh Khiết 

- Được sử dụng để niêm phong các lò phản ứng, bể chứa, mặt bích đường ống và van, thích ứng với nhiều môi trường ăn mòn khác nhau (chẳng hạn như dung dịch axit-bazơ, dung môi hữu cơ, chất xúc tác) và điều kiện làm việc nhiệt độ cao (chẳng hạn như quá trình chưng cất và quá trình trùng hợp). 

- Thích ứng với việc niêm phong thiết bị khai thác dầu (chẳng hạn như niêm phong giàn khoan), đường ống lọc dầu và bộ trao đổi nhiệt, chống ăn mòn từ dầu thô, dầu nặng và các sản phẩm tinh chế khác nhau. 

 

### 2. Ô tô và Giao thông 

- Hệ thống động cơ ô tô:Được sử dụng để niêm phong các thành phần nhiệt độ cao như hệ thống phun nhiên liệu, hộp số và bộ tăng áp, chịu được sự ăn mòn lâu dài từ dầu động cơ, chất làm mát nhiệt độ cao và nhiên liệu. 

- Xe năng lượng mới:Thích ứng với hệ thống làm mát pin và gioăng động cơ, chống lại chất làm mát (chẳng hạn như dung dịch ethylene glycol) và môi trường nhiệt độ cao, đồng thời đáp ứng yêu cầu về điện áp và cách điện. 

- Hàng không vũ trụ:Được sử dụng để niêm phong hệ thống nhiên liệu động cơ máy bay, hệ thống thủy lực và đường ống nhiệt độ cao, thích ứng với môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ thấp ở độ cao lớn, nhiệt độ cao trên mặt đất và nhiên liệu hàng không. 

 

### 3. Sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp 

- Máy móc nhiệt độ cao:Chẳng hạn như gioăng niêm phong cho lò công nghiệp, máy sấy và đường ống hơi, chịu được nhiệt độ cao liên tục và tác động của chu kỳ nhiệt. 

- Hệ thống thủy lực và khí nén: Được sử dụng để niêm phong thiết bị thủy lực áp suất cao và van khí nén, chống lại các tác động lâu dài của dầu thủy lực và không khí nén, và không dễ bị lão hóa và hỏng hóc ở nhiệt độ cao. 

 

### 4. Ngành Điện tử và Bán dẫn 

- Thiết bị sản xuất bán dẫn:Chẳng hạn như các thành phần niêm phong của máy khắc và máy cấy ion, chịu được các khí ăn mòn như hydro florua (HF) và clo, cũng như môi trường quy trình nhiệt độ cao. 

- Niêm phong linh kiện điện tử:Sử dụng để niêm phong chống nước và chống bụi cho thiết bị điện tử nhiệt độ cao (chẳng hạn như mô-đun nguồn), thích ứng với môi trường nhiệt độ cao trong quá trình hoạt động của thiết bị. 

 

### 5. Ngành Thực phẩm và Dược phẩm (Cấp độ Cụ thể) 

- Gioăng FKM đạt tiêu chuẩn thực phẩm đáp ứng tiêu chuẩn FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) hoặc USP (Dược điển Hoa Kỳ) có thể được sử dụng để niêm phong thiết bị tiệt trùng nhiệt độ cao (như máy tiệt trùng bằng hơi nước) và máy móc chế biến thực phẩm. Chúng chịu được sự ăn mòn từ hơi nước nhiệt độ cao và các chất tẩy rửa, không độc hại và không giải phóng các chất có hại. 

 

 

## III. Ưu điểm và Hạn chế của Gioăng Cao Su FKM 

### Lợi ích 

- **Khả năng chống hóa chất cực kỳ mạnh**:Thích ứng với hầu hết các axit, kiềm, dung môi và môi trường ăn mòn, với phạm vi ứng dụng rộng hơn nhiều so với cao su thông thường; 

- **Khả năng chống nhiệt độ cao xuất sắc**: Có thể sử dụng trong thời gian dài trên 200℃, đáp ứng nhu cầu của các tình huống công nghiệp nhiệt độ cao; 

- **Chống lão hóa và tuổi thọ dài**:Khả năng chống ozone và tia cực tím xuất sắc, không dễ bị hỏng trong sử dụng ngoài trời hoặc lâu dài, giảm chi phí bảo trì; 

- **Độ tin cậy niêm phong cao**:Độ đàn hồi và độ nén tốt, có thể duy trì khả năng niêm phong hiệu quả dưới điều kiện rung động và biến động áp suất. 

 

### Hạn chế 

- **Hiệu suất nhiệt độ thấp hạn chế**:FKM thông thường có xu hướng cứng lại và mất tính đàn hồi dưới -20℃, và hiệu suất niêm phong ở nhiệt độ thấp giảm (cần chọn các loại đặc biệt cho nhiệt độ thấp, điều này tốn kém hơn); 

- **Chi phí cao**:Giá nguyên liệu thô cao hơn nhiều so với cao su đa năng như EPDM và cao su nitrile, khiến nó không phù hợp cho nhu cầu niêm phong trong các điều kiện làm việc chi phí thấp và không khắc nghiệt; 

- **Giới hạn đối với dung môi cực**:Mặc dù nó chống lại hầu hết các môi trường, nhưng nó có thể có nguy cơ phồng lên trong một số dung môi phân cực mạnh (chẳng hạn như ketone phân tử thấp), vì vậy cần phải thử nghiệm khả năng tương thích trước. 

- **Xử lý khó khăn**: Quá trình ép khuôn lưu hóa có yêu cầu cao, và nhiệt độ cũng như thời gian cần được kiểm soát chính xác, nếu không, hiệu suất có thể bị ảnh hưởng. 

 

 

## IV. Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn 

- **Xác nhận tính tương thích của phương tiện**:Theo các phương tiện cụ thể trong môi trường sử dụng (chẳng hạn như axit, kiềm, loại dung môi), xác minh tính tương thích thông qua bảng dữ liệu kháng hóa chất do nhà sản xuất cung cấp hoặc các thử nghiệm thực tế; 

- **Phạm vi nhiệt độ phù hợp**: Làm rõ nhiệt độ sử dụng lâu dài và nhiệt độ đỉnh ngắn hạn của điều kiện làm việc, và chọn loại FKM tương ứng với mức độ kháng nhiệt (chẳng hạn như FKM thông thường hoặc cao su perfluoroether); 

- **Xem xét nhu cầu nhiệt độ thấp**:Nếu điều kiện làm việc liên quan đến môi trường nhiệt độ thấp (chẳng hạn như dưới -20℃), nên chọn FKM hoặc cao su perfluoroether đã được sửa đổi cho nhiệt độ thấp để tránh hiện tượng cứng lại và hỏng hóc của gioăng; 

- **Cân bằng giữa chi phí và hiệu suất**:Trong các tình huống không có nhiệt độ cao và không có tính ăn mòn mạnh, cao su có hiệu suất chi phí cao hơn (chẳng hạn như EPDM và cao su nitrile) có thể được ưu tiên. FKM phù hợp hơn cho các điều kiện làm việc khắc nghiệt. 

 

 

## Tóm tắt 

Với ba lợi thế cốt lõi của "kháng hóa chất, kháng nhiệt độ cao và chống lão hóa", gioăng cao su FKM đã trở thành một "giải pháp cao cấp" trong lĩnh vực niêm phong công nghiệp để đối phó với môi trường khắc nghiệt. Chúng đặc biệt không thể thiếu trong các tình huống yêu cầu cao như hóa dầu, ô tô và bán dẫn. Mặc dù chi phí tương đối cao, nhưng tuổi thọ sử dụng siêu dài và hiệu suất niêm phong đáng tin cậy của chúng có thể giảm thiểu đáng kể rủi ro bảo trì thiết bị, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc niêm phong thiết bị có giá trị cao.

 


• Dải Nhiệt Độ Hoạt Động: 

      -270°C đến 750°C (-454°F đến 1382°F)

• Khả Năng Chịu Áp Lực: Lên đến 200 MPa (29,000 PSI)

• Vật Liệu: 

      Inconel 718, Inconel X-750, 321, 304,316L Thép Không Gỉ

• Kích Thước: Thiết kế theo yêu cầu từ 6.4mm đến 4000mm đường kính

• Lớp Phủ:Bạc,PTFE,Vàng,Niken,Ge v.v.


Bên ống


Vật liệu và Lớp phủ

•đường kính ngoài ống*độ dày thành ống

0.9*0.15

1.6*0.15 / 0.25 / 0.30 / 0.36

2.4*0.15 / 0.25 / 0.30 / 0.46

3.2*0.15 / 0.25 / 0.30 / 0.51 / 0.64

4.0*0.25 / 0.51 / 0.64

4.8* 0.30 / 0.51 / 0.81

6.4*0.30 / 0.64 / 0.81 / 1.24.

图片






Kiểm tra nghiêm ngặt và 

kiểm soát chất lượng

Raido cam kết sản xuất các

niêm phong kim loại bền bỉ

dưới các quy trình

chất lượng nghiêm ngặt nhất

Thiết bị hàn điều khiển bằng máy tính

100% kiểm tra LP trên mối hàn O Ring seal

X-quang khu vực hàn theo yêu cầu

Thiết bị kiểm tra rò rỉ heli, với ghi dữ liệu điện tử

Xử lý nhiệt

Linh hoạt

Nhân viên tận tâm

Thời gian giao hàng ngắn

Quy trình sản xuất gấp

Thời gian phản hồi nhanh

THAM GIA DANH SÁCH GỬI THƯ CỦA CHÚNG TÔI

VÀ KHÔNG BAO GIỜ BỎ LỠ CẬP NHẬT NÀO

Về chúng tôi

Dịch vụ khách hàng

liên hệ với chúng tôi