Gioăng của bộ trao đổi nhiệt dạng tấm là một thành phần chính của bộ trao đổi nhiệt dạng tấm, và hiệu suất của nó ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể của bộ trao đổi nhiệt. Vật liệu, hiệu suất niêm phong, khả năng chịu nhiệt, khả năng chống ăn mòn, khả năng nén và độ đàn hồi, cũng như độ chính xác kích thước của nó ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể của bộ trao đổi nhiệt.
1. Thành phần vật liệu
Gioăng composite PTFE - cao su đại diện cho sự kết hợp tinh vi của các tính chất đáng chú ý vốn có trong polytetrafluoroethylene (PTFE) và cao su. PTFE, nổi tiếng với tính chất hóa học trơ tuyệt vời và độ ổn định đáng kể trong một dải nhiệt độ rộng, thể hiện hệ số ma sát cực kỳ thấp và khả năng kháng cao đối với hầu hết các chất hóa học. Bổ sung cho đó, thành phần cao su mang lại độ đàn hồi và khả năng niêm phong xuất sắc, bù đắp hiệu quả cho độ đàn hồi tương đối hạn chế của PTFE khi ở trạng thái riêng lẻ.
2. Hiệu suất niêm phong
2.1 Cơ chế niêm phong
Cấu trúc composite của gioăng cho phép nó phù hợp chính xác với những bất thường nhỏ có trên bề mặt của bộ trao đổi nhiệt tấm. Phần cao su có khả năng lấp đầy các khoảng trống vi mô, trong khi lớp PTFE cung cấp một giao diện niêm phong ổn định và chống hóa chất. Sự hợp tác giữa hai vật liệu này đảm bảo một sự niêm phong toàn diện và đáng tin cậy.
2.2 Kháng Rò Rỉ
Do sự tích hợp của các vật liệu, gioăng composite PTFE - cao su có thể ngăn chặn hiệu quả sự rò rỉ chất lỏng. Bề mặt PTFE, với khả năng kháng hóa chất và mài mòn cao, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính toàn vẹn của gioăng trong suốt thời gian sử dụng kéo dài. Đồng thời, lớp cao su cung cấp khả năng nén và phục hồi cần thiết, đảm bảo một gioăng kín ngay cả khi đối mặt với áp suất và nhiệt độ dao động.
3. Khả năng Chịu Nhiệt
3.1 Dải Nhiệt Độ Rộng
PTFE - gioăng composite cao su được thiết kế để chịu đựng một dải nhiệt độ rộng. PTFE tự nó có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ khoảng - 200°C đến khoảng 260°C. Thành phần cao su, với khả năng chịu nhiệt độ cụ thể của nó, kết hợp với PTFE, cho phép gioăng làm việc tối ưu trong các môi trường nhiệt độ công nghiệp đa dạng.
3.2 Độ ổn định nhiệt
Ở nhiệt độ cao, PTFE thể hiện khả năng chống lại sự mềm đi và phân hủy một cách đáng kể. Tính chất này, kết hợp với khả năng giữ một mức độ linh hoạt nhất định của cao su, đảm bảo rằng gioăng có thể duy trì hiệu suất niêm phong mà không làm ảnh hưởng đến hình dạng hoặc tính toàn vẹn của nó trong quá trình chu kỳ nhiệt. Sự ổn định nhiệt này rất quan trọng cho độ tin cậy lâu dài của bộ trao đổi nhiệt tấm.
4. Khả năng chống ăn mòn
4.1 Tính trơ hóa học của PTFE
PTFE rất không thấm nước đối với nhiều loại hóa chất, bao gồm axit mạnh, kiềm và dung môi hữu cơ. Lớp PTFE trong gioăng composite đóng vai trò như một rào cản vững chắc chống lại các chất ăn mòn, bảo vệ gioăng khỏi sự phân hủy hóa học.
4.2 Hiệu ứng bảo vệ hợp tác
Mặc dù phần cao su không bền hóa học như PTFE, nhưng nó được bảo vệ bởi lớp PTFE. Hiệu ứng hợp tác này làm cho gioăng rất phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường ăn mòn, chẳng hạn như trong các nhà máy chế biến hóa chất. Tại đây, nó có thể chống lại các tác động ăn mòn của nhiều hỗn hợp hóa chất khác nhau và duy trì chức năng niêm phong của nó một cách nhất quán.
5. Khả năng nén và Đàn hồi
5.1 Khả năng nén
Thành phần cao su trong gioăng composite mang lại khả năng nén tuyệt vời. Khi các tấm của bộ trao đổi nhiệt được siết chặt, gioăng có thể dễ dàng bị nén để lấp đầy các khoảng trống giữa các tấm, đảm bảo một sự kín khít an toàn. Lớp PTFE, mặc dù có độ cứng tương đối so với cao su, cũng sở hữu một mức độ linh hoạt nhất định, cho phép nó thích ứng với sự nén mà không bị nứt.
5.2 Khả năng phục hồi
Khi áp lực được giải phóng, phần cao su của gioăng, do tính đàn hồi vốn có của nó, phục hồi hình dạng ban đầu. Tính chất đàn hồi này rất quan trọng để duy trì độ kín trong các chu kỳ lặp lại của compnén và giải nén, điều này rất phổ biến trong hoạt động của các bộ trao đổi nhiệt tấm gặp phải sự dao động áp suất.
6. Độ chính xác kích thước
6.1 Sản xuất chính xác
Các gioăng này thường được chế tạo bằng cách sử dụng khuôn chính xác cao, đảm bảo kích thước đồng nhất và chính xác. Kích thước chính xác của gioăng là điều cơ bản cho việc lắp đặt đúng cách và hiệu suất niêm phong tối ưu trong bộ trao đổi nhiệt tấm.
6.2 Ổn định kích thước
PTFE - vật liệu composite cao su thể hiện độ ổn định kích thước đáng khen. Chúng trải qua sự giãn nở hoặc co lại tối thiểu dưới điều kiện hoạt động bình thường, điều này rất quan trọng để duy trì sự vừa vặn chính xác giữa gioăng và các tấm trao đổi nhiệt. Độ chính xác kích thước này rất quan trọng để ngăn chặn rò rỉ và đảm bảo hoạt động hiệu quả của bộ trao đổi nhiệt.